Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Bos banteng


noun
wild ox of the Malay Archipelago
Syn:
banteng, banting, tsine
Hypernyms:
ox, wild ox
Member Holonyms:
Bos, genus Bos


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.